--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Hydrobates pelagicus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
concurrent execution
:
sự thi hành đồng thời, sự thực hiện đồng thời.(sự hoạt động của hai hay nhiều chương trình trên một máy tính).
+
concurring opinion
:
(luật) Ý kiến đồng thời. Một ý kiến do một thành viên tòa án đưa ra đồng tình với kết quả xét xử của một vụ việc, nhưng dựa trên lý lẽ riêng của mình để ủng hộ quyết định này.
+
concurrent operation
:
hai hoặc nhiều quá trình hoạt động cùng xảy ra tại một thời điểm.
+
dardanelles campaign
:
chiến dịch Dardanelles (xem Dardanelles)
+
counsel to the crown
:
công tố viên, biện lý